Phân biệt các loại nhựa và khả năng tái chế
18/06/2024Nhựa là một vật liệu phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Từ bao bì thực phẩm, đồ dùng gia đình, đến các thiết bị điện tử, nhựa hiện diện khắp nơi. Tuy nhiên, nhựa cũng là một trong những loại rác thải gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất. Do đó, việc phân loại và xử lý rác thải nhựa đúng cách là vô cùng cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức cơ bản về các loại nhựa, khả năng tái chế của chúng và một số cách để phân biệt các loại nhựa phổ biến trong cuộc sống.
Tái chế nhựa là gì ?
Tái chế nhựa là quá trình thu gom, xử lý và biến đổi những sản phẩm nhựa đã qua sử dụng thành những sản phẩm mới có giá trị sử dụng. Quá trình này giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa thải ra môi trường, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và năng lượng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường sống.
Quá trình tái chế nhựa
- Thu gom: Nhựa đã qua sử dụng được thu gom từ các nguồn khác nhau như hộ gia đình, nhà máy, và các cơ sở thu gom rác.
- Phân loại: Nhựa được phân loại theo loại nhựa (PE, PET, PVC, PP, PS, v.v.) để đảm bảo chất lượng sản phẩm tái chế.
- Làm sạch: Nhựa được rửa sạch để loại bỏ tạp chất như bụi, bẩn, và các chất ô nhiễm khác.
- Nghiền nhỏ: Nhựa được nghiền thành những mảnh nhỏ hoặc hạt để dễ dàng xử lý trong các giai đoạn tiếp theo.
- Nấu chảy: Nhựa được nấu chảy và tạo hình lại thành các sản phẩm mới.
Lợi ích của nhựa tái chế
- Giảm ô nhiễm môi trường: Nhựa tái chế giúp giảm lượng rác thải nhựa xả ra môi trường, giảm thiểu ô nhiễm đại dương và đất liền.
- Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên: Sản xuất nhựa tái chế tiêu tốn ít năng lượng hơn so với sản xuất từ nguyên liệu thô.
- Giảm phát thải khí nhà kính: Giảm sử dụng nguyên liệu thô và năng lượng trong sản xuất giúp giảm lượng khí CO2 phát thải vào khí quyển.
- Tạo công ăn việc làm: Ngành công nghiệp tái chế nhựa tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực thu gom, phân loại, và xử lý rác thải nhựa.
Nhựa tái chế được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất bao bì, chai lọ, đồ chơi đến các sản phẩm xây dựng và thời trang. Việc sử dụng nhựa tái chế không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn bền vững. Để có thể phân loại và tái chế nhựa đúng cách, người tiêu dùng cần hiểu rõ về các loại nhựa, cách nhận biết để có thái độ tiêu dùng thông minh và thực hiện tái chế hiệu quả. Hãy cùng Tashing khám phá sâu hơn về các loại nhựa, học cách sử dụng và tái chế phù hợp để đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của cộng đồng.
Các loại nhựa và khả năng tái chế
Nhựa được phân loại theo các ký hiệu tái chế (Recycling Code) thường được in trên nhãn sản phẩm. Ký hiệu tái chế thường là một tam giác có mũi tên được bao quanh bởi một số từ 1 đến 7. Mỗi số đại diện cho một loại nhựa khác nhau với khả năng tái chế khác nhau.
Dưới đây là một số loại nhựa tiêu biểu và ứng dụng của chúng.
Mã tái chế | Loại nhựa | Ứng dụng phổ biến | Ví dụ |
1 | PET (Polyethylene terephthalate) | Chai nước, chai lọ thực phẩm, khay đựng thực phẩm, dệt may |
Nước ngọt, nước suối, dầu ăn, tương cà, áo thun, vỏ gối
|
2 | HDPE (High-density polyethylene) | Chai lọ sữa, bình xịt, can nhựa, ống dẫn, túi đựng rác |
Sữa tươi, nước rửa chén, nước lau sàn, túi đựng rác tự hủy, ống nước
|
3 | PVC (Polyvinyl chloride) | Ống nước, dây điện, cửa sổ, sàn nhà, đồ chơi |
Ống cấp nước, dây điện, khung cửa sổ, sàn nhà vinyl, búp bê
|
4 | LDPE (Low-density polyethylene) | Túi nilon, màng bọc thực phẩm, bao bì, chai lọ mềm |
Túi nilon, màng bọc thực phẩm, túi đựng bánh kẹo, chai nước ép, chai xà phòng
|
5 | PP (Polypropylene) | Hộp đựng thực phẩm, nắp chai, ống hút, đồ chơi, sợi dệt |
Hộp cơm, nắp chai nước ngọt, ống hút, xe đẩy trẻ em, tã lót
|
6 | PS (Polystyrene) | Hộp xốp, ly nhựa, đồ điện tử, dụng cụ y tế |
Hộp xốp đựng thức ăn, ly trà sữa, vỏ máy tính, ống tiêm
|
7 | Nhựa khác ( ABS, PC, Tritan, … ) | Bình nước, bình sữa, dụng cụ nhà bếp, đồ chơi trẻ em, linh kiện điện tử,… |
Bình nước thể thao, đĩa CD, khay đựng thức ăn, kính râm
|
1. Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate)
Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) là một trong những loại nhựa được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, với vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày. Nhờ những đặc tính ưu việt và khả năng tái chế hoàn toàn, PET được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất chai lọ, bao bì thực phẩm đến ngành công nghiệp may mặc.
Đặc điểm nhựa PET
Ký hiệu: PET được ký hiệu bằng số 1 trong tam giác tái chế, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và phân loại rác thải.
Ứng dụng:
- Sản xuất chai lọ: Nhựa PET được sử dụng chủ yếu để sản xuất chai nước, chai lọ (như chai nước khoáng, nước giải khát).
- Bao bì thực phẩm: PET cũng được sử dụng để làm bao bì thực phẩm (như bao bì bánh kẹo, thực phẩm đóng hộp).
- Ngành dệt may: Trong ngành công nghiệp may mặc, PET được dùng để làm sợi tổng hợp cho quần áo, trang phục.
- Ứng dụng khác: Nhựa PET còn được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm khác như màng phim, dụng cụ y tế, đồ chơi trẻ em,…
Khả năng tái chế:
- PET là một trong những loại nhựa dễ tái chế nhất.
- Nhựa PET có thể được tái chế thành các sản phẩm nhựa mới mà không làm mất đi các tính chất quan trọng của nó.
- Việc tái chế PET giúp giảm thiểu rác thải nhựa, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường.
Ưu điểm:
- Cấu trúc cứng: PET có cấu trúc cứng cáp, chịu được va đập tốt.
- Trong suốt: PET có độ trong suốt cao, giúp dễ dàng quan sát chất lỏng bên trong.
- Chống thấm tốt: PET có khả năng chống thấm tốt, giúp bảo quản thực phẩm và nước uống.
- An toàn: PET được chứng nhận an toàn cho việc đựng và tiếp xúc với thực phẩm.
- Nhẹ và bền: PET nhẹ và bền, dễ dàng vận chuyển và bảo quản.
Nhược điểm:
-
- Không chịu nhiệt độ cao: PET không chịu được nhiệt độ cao, dễ bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Thẩm thấu khí: PET có khả năng thẩm thấu một số khí nhất định, không phù hợp để đựng một số loại thực phẩm và thức uống.
2. Nhựa HDPE (High-Density Polyethylene)
Nhựa HDPE, viết tắt của High-Density Polyethylene, là một trong những loại nhựa phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Đây là loại nhựa có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt, thường được dùng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Ký hiệu: Số 2 trong tam giác tái chế.
Ứng dụng:
Nhựa HDPE có nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất vật lý vượt trội của nó. Cụ thể:
- Chai nhựa cứng: HDPE được dùng để sản xuất chai nhựa chứa đựng hóa chất, sữa, và nước uống. Các chai này có khả năng chống thấm, không bị biến dạng dưới áp lực và nhiệt độ cao.
- Ống nước: HDPE là vật liệu lý tưởng cho ống dẫn nước trong gia đình và công nghiệp. Các ống này không bị ăn mòn và có tuổi thọ cao.
- Băng tải: Trong các nhà máy, HDPE được sử dụng làm băng tải nhờ độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.
- Bao bì mỹ phẩm: HDPE còn được dùng để làm bao bì cho các sản phẩm mỹ phẩm, nhờ vào đặc tính không phản ứng với hóa chất, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Khả năng tái chế: Có thể tái chế hoàn toàn
Một ưu điểm nổi bật của HDPE là khả năng tái chế hoàn toàn. Nhựa HDPE sau khi sử dụng có thể được thu gom và tái chế để sản xuất ra nhiều sản phẩm mới, từ đồ gia dụng đến vật liệu xây dựng. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Ưu điểm: Độ bền cao, cứng cáp, chịu được nhiệt độ tốt
Nhựa HDPE có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Độ bền cao: HDPE có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị vỡ hay biến dạng dưới tác động mạnh.
- Cứng cáp: Sản phẩm làm từ HDPE thường rất cứng, thích hợp cho các ứng dụng cần sự chắc chắn và bền bỉ.
- Chịu được nhiệt độ tốt: HDPE không bị biến dạng hay hư hỏng dưới nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia dụng.
Nhược điểm:
- Không trong suốt: HDPE không có tính trong suốt, điều này hạn chế việc sử dụng nó trong các sản phẩm cần quan sát nội dung bên trong hoặc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Có thể có mùi khi tái chế: Trong quá trình tái chế, HDPE có thể phát sinh mùi khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm tái chế và gây khó chịu cho người sử dụng.
Nhìn chung, nhựa HDPE với nhiều ưu điểm và khả năng tái chế cao vẫn là một lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, cần có các biện pháp cải tiến để khắc phục nhược điểm, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường tốt hơn.
3. Nhựa PVC (Polyvinyl clorua)
4. Nhựa LDPE (Polyethylene mật độ thấp)
LDPE, viết tắt của Low-Density Polyethylene, là một loại nhựa phổ biến được biết đến với tính dẻo dai và khả năng chống thấm tốt. Đây là một trong những loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng ngày.
Ký hiệu: Số 4 trong tam giác tái chế
Ứng dụng:
LDPE có nhiều ứng dụng nhờ vào đặc tính linh hoạt và an toàn của nó:
- Thùng chứa: LDPE được sử dụng để sản xuất các loại thùng chứa nhờ vào tính dẻo và bền bỉ.
- Chai lọ: LDPE cũng được dùng để làm các loại chai lọ mềm, đảm bảo tính an toàn và dễ sử dụng.
- Ống hút: Ống hút làm từ LDPE rất phổ biến, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
- Túi nhựa: LDPE là vật liệu lý tưởng cho các loại túi nhựa nhờ vào tính dẻo dai và khả năng chống thấm tốt.
- Màng bọc thực phẩm: LDPE được sử dụng làm màng bọc thực phẩm, đảm bảo an toàn cho thực phẩm và giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
Khả năng tái chế: Tái chế không hoàn toàn
Mặc dù LDPE có thể được tái chế, nhưng quá trình tái chế không hoàn toàn và không phải tất cả các sản phẩm LDPE đều có thể được tái chế. Việc tái chế LDPE còn gặp nhiều khó khăn do tính chất của nó, và phần lớn LDPE thường được xử lý dưới dạng rác thải thay vì tái chế.
Ưu điểm:
LDPE có nhiều ưu điểm nổi bật:
- Dẻo và dai: LDPE rất linh hoạt và có độ bền cao, không dễ bị gãy hay vỡ dưới tác động cơ học.
- Chống thấm tốt: LDPE có khả năng chống thấm nước và hơi nước, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần chống ẩm.
- An toàn cho thực phẩm: LDPE là loại nhựa an toàn cho thực phẩm, không gây hại khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Nhược điểm:
Tuy nhiên, LDPE cũng có một số nhược điểm:
- Dễ bị rách: Mặc dù dẻo và dai, LDPE có thể dễ bị rách nếu bị tác động mạnh hoặc bị cắt bằng vật sắc.
- Có thể tạo ra khí thải độc hại khi đốt: Khi đốt, LDPE có thể tạo ra khí thải độc hại, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
5. Nhựa PP (Polypropylene)
Polypropylene, hay còn được gọi là PP, là một loại nhựa đa năng với nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. PP được biết đến với khả năng chịu va đập tốt và khả năng chịu nhiệt cao.
Ký hiệu: Số 5 trong tam giác tái chế
Ứng dụng:
- Bao bì: PP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì nhờ vào tính bền và khả năng chống va đập. Các sản phẩm bao bì từ PP thường rất bền và bảo vệ tốt nội dung bên trong.
- In ấn: PP cũng được dùng trong ngành in ấn, từ việc in nhãn mác đến các sản phẩm bao bì in ấn chất lượng cao.
- Dụng cụ nhà bếp: PP là vật liệu lý tưởng cho nhiều loại dụng cụ nhà bếp như hộp đựng thực phẩm, bình nước và các dụng cụ nấu ăn, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và an toàn cho thực phẩm.
- Đồ chơi: PP được sử dụng để sản xuất nhiều loại đồ chơi cho trẻ em, đảm bảo độ bền và an toàn.
Khả năng tái chế: Tái chế hạn chế
PP có khả năng tái chế, nhưng việc tái chế vẫn còn hạn chế do thiếu cơ sở hạ tầng và quy trình tái chế phức tạp. Phần lớn PP thường không được tái chế mà thay vào đó bị thải ra môi trường, gây áp lực lên hệ thống xử lý chất thải.
Ưu điểm:
- Chống va đập: PP có độ bền cơ học cao, không dễ bị vỡ hay biến dạng dưới tác động mạnh, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho các sản phẩm cần độ bền cao.
- Chịu được nhiệt độ tốt: PP có khả năng chịu nhiệt cao, không bị biến dạng hay hư hỏng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, lý tưởng cho các dụng cụ nhà bếp và bao bì thực phẩm.
- An toàn cho thực phẩm: PP là một loại nhựa an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, không gây ra phản ứng hóa học độc hại.
Nhược điểm:
- Không bền bằng HDPE: Mặc dù PP có độ bền tốt, nhưng so với HDPE, PP không bền bằng và dễ bị hư hỏng hơn dưới tác động mạnh hoặc trong điều kiện khắc nghiệt.
- Ít được tái chế: PP ít được tái chế hơn so với một số loại nhựa khác, do khó khăn trong quy trình tái chế và thiếu cơ sở hạ tầng phù hợp.
6. Nhựa PS (Polystyrene)
Polystyrene, viết tắt là PS, là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày với nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, nó cũng gặp phải nhiều tranh cãi về tác động đến môi trường và sức khỏe con người.
Ký hiệu: Số 6 trong tam giác tái chế
Ứng dụng: Bao bì xốp, nắp đậy, chai, khay, cốc uống nước
PS có nhiều ứng dụng phổ biến trong đời sống:
- Bao bì xốp: PS thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm bao bì xốp nhờ vào tính cách nhiệt và khả năng cách âm tốt.
- Nắp đậy: Nắp đậy là một ứng dụng phổ biến khác của PS, được sử dụng cho các loại đồ uống và sản phẩm tiêu dùng khác.
- Chai: PS cũng được sử dụng để sản xuất các loại chai nhựa, đảm bảo tính an toàn và dễ sử dụng.
- Khay: PS được dùng để làm các khay đựng thực phẩm, giúp bảo quản và vận chuyển sản phẩm một cách an toàn.
- Cốc uống nước: PS được sử dụng rộng rãi để sản xuất các cốc, ly uống nước do khả năng cách nhiệt và nhẹ nhàng của nó.
Khả năng tái chế: Ít tái chế được
PS có khả năng tái chế thấp, do một số lý do sau:
- Khó khăn trong quá trình tái chế: Quá trình tái chế PS khó khăn hơn so với nhiều loại nhựa khác, do yêu cầu công nghệ và cơ sở hạ tầng phức tạp.
- Chất styrene gây hại: PS chứa thành phần styrene, một hợp chất có thể gây hại đến sức khỏe con người, đặc biệt là khi tiếp xúc lâu dài hoặc khi bị nung chảy.
- Dễ vỡ: PS dễ bị vỡ dưới tác động mạnh hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
Ưu điểm: Chống sốc, nhẹ, cách nhiệt tốt
PS có một số ưu điểm nổi bật:
- Chống sốc: PS có khả năng chống sốc tốt, làm cho nó phù hợp cho các sản phẩm bảo vệ đồ dễ vỡ và dễ bị tổn thương.
- Nhẹ: PS là vật liệu nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và sử dụng.
- Cách nhiệt tốt: PS có khả năng cách nhiệt, giúp bảo vệ nhiệt độ của sản phẩm bên trong.
Nhược điểm: Chứa styrene gây ung thư, dễ vỡ, ít được tái chế
Tuy nhiên, PS cũng có những nhược điểm đáng lưu ý:
- Chứa styrene gây ung thư: Styrene, một thành phần trong PS, đã được công nhận là chất gây ung thư tiềm ẩn.
- Dễ vỡ: PS dễ bị vỡ dưới tác động mạnh, làm giảm tính bền của sản phẩm.
- Ít được tái chế: Do khó khăn trong quá trình tái chế và các vấn đề về sức khỏe, PS thường không được tái chế một cách hiệu quả.
7. Các loại nhựa khác
Ký hiệu: Số 7 trong tam giác tái chế
Nhóm số 7 bao gồm một số loại nhựa phổ biến như:
- Polycarbonate (PC): Được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính trong suốt và độ bền cao như ống kính, đĩa CD, chai nước.
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Được sử dụng cho các sản phẩm cần độ bền cao như đồ chơi, thiết bị gia dụng, vỏ ngoài của các thiết bị điện tử.
- Nylon: Sử dụng cho các sản phẩm cần tính bền cao, đàn hồi như sợi dệt, lưới trống.
Các loại nhựa này thường được chọn lựa vì tính đa dạng và các tính chất đặc biệt của từng loại để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Khả năng tái chế: Khác nhau tùy loại
Khả năng tái chế của các loại nhựa trong nhóm số 7 khác nhau, phụ thuộc vào thành phần và quá trình sản xuất của từng loại. Một số loại có thể tái chế một cách hiệu quả trong khi các loại khác có thể gặp khó khăn hơn trong quá trình tái chế.
Ưu điểm:
- Tính năng đa dạng: Các loại nhựa trong nhóm này có tính chất đa dạng và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau từ điện tử, y tế đến đồ chơi và đồ gia dụng.
- Phù hợp cho nhiều ứng dụng: Những loại nhựa này được lựa chọn vì tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực khác nhau trong sản xuất và tiêu dùng.
Nhược điểm:
- Khó tái chế: Quá trình tái chế các loại nhựa này có thể phức tạp và đôi khi không hiệu quả, do đó gây khó khăn trong việc giảm thiểu lượng rác thải nhựa.
- Có thể chứa các chất độc hại: Một số loại nhựa trong nhóm số 7 có thể chứa các chất hóa học độc hại, đặc biệt là khi bị nung chảy hoặc tiếp xúc với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Nên Sử Dụng Các Loại Nhựa Nào Để Làm Chai Đựng Nước Uống
Người tiêu dùng nên lựa chọn các loại nhựa phù hợp khi mua chai đựng nước uống để đảm bảo tính thân thiện với môi trường và sức khỏe cá nhân:
- Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate): Được biểu diễn bởi ký hiệu số 1 trong tam giác tái chế. PET thường được sử dụng để sản xuất chai nước uống đơn giản với thiết kế mỏng và nhẹ. Chúng thích hợp cho việc sử dụng một lần và sau đó tái chế. Nhựa PET không nên được tái sử dụng nhiều lần do có nguy cơ bị xâm nhập các hóa chất khi sử dụng lại.
- Nhựa HDPE (High-Density Polyethylene): Được biểu diễn bởi ký hiệu số 2 trong tam giác tái chế. HDPE là loại nhựa cứng và chịu được va đập, thích hợp cho các chai nước uống có thiết kế chắc chắn và sử dụng nhiều lần. Chúng có thể được tái chế và sử dụng lại nhiều lần mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Nhựa PP (Polypropylene): Được biểu diễn bởi ký hiệu số 5 trong tam giác tái chế. PP thường được sử dụng cho các chai nước uống có nắp đậy, bền và dễ vệ sinh. Chúng có khả năng tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên cần được vệ sinh kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn sức khỏe.
- Tritan: Là một loại nhựa mới nổi, thường được sử dụng để sản xuất chai nước uống chịu va đập và không chứa BPA (Bisphenol A). Tritan có độ trong suốt tốt, không ảnh hưởng đến mùi vị của nước uống và có khả năng chịu nhiệt tốt. Chúng thích hợp cho các chai có thiết kế sang trọng và có thể tái sử dụng nhiều lần với điều kiện vệ sinh và bảo quản đúng cách.
Việc lựa chọn loại nhựa phù hợp không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe khi sử dụng chai đựng nước uống. Tránh sử dụng các loại nhựa không phù hợp cho mục đích tái sử dụng có thể giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa và hạn chế các tác động tiêu cực đến môi trường.
Tổng kết
Tái chế nhựa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường, bảo vệ tài nguyên và giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu. Việc phân biệt các loại nhựa thông qua mã tái chế giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường hơn. Mỗi cái số trên tam giác tái chế đều mang thông điệp riêng về khả năng tái chế của loại nhựa tương ứng.
Việc nâng cao nhận thức trong việc sử dụng và tái chế nhựa sẽ giúp cho tác động của chất thải nhựa đến môi trường giảm đi đáng kể. Hãy cùng nhau đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc tái chế và sử dụng sản phẩm từ nhựa tái chế.